Có 2 kết quả:
商学 shāng xué ㄕㄤ ㄒㄩㄝˊ • 商學 shāng xué ㄕㄤ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business studies
(2) commerce as an academic subject
(2) commerce as an academic subject
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business studies
(2) commerce as an academic subject
(2) commerce as an academic subject
Bình luận 0